Có 2 kết quả:

脑血管屏障 nǎo xuè guǎn píng zhàng ㄋㄠˇ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄤˋ腦血管屏障 nǎo xuè guǎn píng zhàng ㄋㄠˇ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

blood brain barrier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

blood brain barrier

Bình luận 0