Có 2 kết quả:
脑血管屏障 nǎo xuè guǎn píng zhàng ㄋㄠˇ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄤˋ • 腦血管屏障 nǎo xuè guǎn píng zhàng ㄋㄠˇ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
blood brain barrier
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
blood brain barrier
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0